中文 Trung Quốc
全色
全色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy màu sắc
trong tất cả màu sắc
全色 全色 phát âm tiếng Việt:
[quan2 se4]
Giải thích tiếng Anh
full color
in all colors
全蝕 全蚀
全託 全托
全豹 全豹
全資附屬公司 全资附属公司
全跏坐 全跏坐
全身 全身