中文 Trung Quốc
初戀
初恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình yêu đầu tiên
初戀 初恋 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lian4]
Giải thích tiếng Anh
first love
初戀感覺 初恋感觉
初文 初文
初更 初更
初次 初次
初步 初步
初步設想 初步设想