中文 Trung Quốc
  • 初步 繁體中文 tranditional chinese初步
  • 初步 简体中文 tranditional chinese初步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ban đầu
  • sơ bộ
  • dự kiến
初步 初步 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • initial
  • preliminary
  • tentative