中文 Trung Quốc
初步
初步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu
sơ bộ
dự kiến
初步 初步 phát âm tiếng Việt:
[chu1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
initial
preliminary
tentative
初步設想 初步设想
初潮 初潮
初犯 初犯
初生之犢不怕虎 初生之犊不怕虎
初生之犢不畏虎 初生之犊不畏虎
初秋 初秋