中文 Trung Quốc
初文
初文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Archaic (và đơn giản hơn) hình thức của một nhân vật Trung Quốc
初文 初文 phát âm tiếng Việt:
[chu1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
archaic (and simpler) form of a Chinese character
初更 初更
初期 初期
初次 初次
初步設想 初步设想
初潮 初潮
初犯 初犯