中文 Trung Quốc
初始化
初始化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(máy tính) để khởi tạo
khởi tạo
初始化 初始化 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shi3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
(computing) to initialize
initialization
初學者 初学者
初審 初审
初小 初小
初戀 初恋
初戀感覺 初恋感觉
初文 初文