中文 Trung Quốc
列表
列表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh sách
列表 列表 phát âm tiếng Việt:
[lie4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
list
列車 列车
列車員 列车员
列車長 列车长
刜 刜
初 初
初一 初一