中文 Trung Quốc
列車長
列车长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ huy dàn nhạc
đào tạo quản lý
列車長 列车长 phát âm tiếng Việt:
[lie4 che1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
conductor
train manager
列隊 列队
刜 刜
初 初
初三 初三
初中 初中
初中生 初中生