中文 Trung Quốc
列車
列车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo (đường sắt)
列車 列车 phát âm tiếng Việt:
[lie4 che1]
Giải thích tiếng Anh
(railway) train
列車員 列车员
列車長 列车长
列隊 列队
初 初
初一 初一
初三 初三