中文 Trung Quốc
  • 刑罰 繁體中文 tranditional chinese刑罰
  • 刑罚 简体中文 tranditional chinese刑罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu
  • hình phạt
  • hình phạt
刑罰 刑罚 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • sentence
  • penalty
  • punishment