中文 Trung Quốc
切實可行
切实可行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả thi
切實可行 切实可行 phát âm tiếng Việt:
[qie4 shi2 ke3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
feasible
切尼 切尼
切平面 切平面
切忌 切忌
切成塊 切成块
切成絲 切成丝
切換 切换