中文 Trung Quốc
  • 切忌 繁體中文 tranditional chinese切忌
  • 切忌 简体中文 tranditional chinese切忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh như là điều cấm kỵ
  • để tránh bằng mọi phương tiện
切忌 切忌 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid as taboo
  • to avoid by all means