中文 Trung Quốc
分行
分行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chi nhánh của ngân hàng hoặc cửa hàng
chi nhánh ngân hàng
分行 分行 phát âm tiếng Việt:
[fen1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
branch of bank or store
subsidiary bank
分袂 分袂
分裂 分裂
分裂主義 分裂主义
分裂組織 分裂组织
分裝 分装
分裝機 分装机