中文 Trung Quốc
  • 分行 繁體中文 tranditional chinese分行
  • 分行 简体中文 tranditional chinese分行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các chi nhánh của ngân hàng hoặc cửa hàng
  • chi nhánh ngân hàng
分行 分行 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • branch of bank or store
  • subsidiary bank