中文 Trung Quốc
分水嶺
分水岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chia nước
lưu vực
分水嶺 分水岭 phát âm tiếng Việt:
[fen1 shui3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
water divide
watershed
分水線 分水线
分治 分治
分泌 分泌
分泌顆粒 分泌颗粒
分波多工 分波多工
分洪 分洪