中文 Trung Quốc
分枝
分枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh
分枝 分枝 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
branch
分校 分校
分桃 分桃
分機 分机
分權 分权
分權制衡 分权制衡
分步驟 分步骤