中文 Trung Quốc
分割
分割
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt
để phá vỡ
分割 分割 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
to cut up
to break up
分割區 分割区
分包 分包
分化 分化
分叉 分叉
分句 分句
分外 分外