中文 Trung Quốc
分叉
分叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã ba
phân nhánh
để phân chia
分叉 分叉 phát âm tiếng Việt:
[fen1 cha4]
Giải thích tiếng Anh
fork
bifurcation
to divide
分句 分句
分外 分外
分娩 分娩
分子化合物 分子化合物
分子式 分子式
分子料理 分子料理