中文 Trung Quốc
分包
分包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để subcontract
分包 分包 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to subcontract
分化 分化
分區 分区
分叉 分叉
分外 分外
分娩 分娩
分子 分子