中文 Trung Quốc
分冊
分册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng (một trong một loạt)
fascicule
分冊 分册 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ce4]
Giải thích tiếng Anh
volume (one of a series)
fascicule
分列 分列
分別 分别
分割 分割
分包 分包
分化 分化
分區 分区