中文 Trung Quốc
分公司
分公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh công ty
văn phòng đại diện
分公司 分公司 phát âm tiếng Việt:
[fen1 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
subsidiary company
branch office
分冊 分册
分列 分列
分別 分别
分割區 分割区
分包 分包
分化 分化