中文 Trung Quốc
分光
分光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiễu xạ (của ánh sáng)
分光 分光 phát âm tiếng Việt:
[fen1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
diffraction (of light)
分克 分克
分內 分内
分公司 分公司
分列 分列
分別 分别
分割 分割