中文 Trung Quốc
分佈控制
分布控制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm soát phân phối
分佈控制 分布控制 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bu4 kong4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
distributed control
分光 分光
分克 分克
分內 分内
分冊 分册
分列 分列
分別 分别