中文 Trung Quốc
刀螂
刀螂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ ngựa (phương ngữ)
刀螂 刀螂 phát âm tiếng Việt:
[dao1 lang5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) mantis
刀身 刀身
刀郎 刀郎
刀鋒 刀锋
刀鋸鼎鑊 刀锯鼎镬
刀鞘 刀鞘
刀類 刀类