中文 Trung Quốc
  • 刀身 繁體中文 tranditional chinese刀身
  • 刀身 简体中文 tranditional chinese刀身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lưỡi (của một con dao hoặc kiếm)
刀身 刀身 phát âm tiếng Việt:
  • [dao1 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • blade (of a knife or sword)