中文 Trung Quốc
刀郎
刀郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dolan, một người dân của các lòng chảo Tarim, Tân Cương, còn được gọi là 多郎
刀郎 刀郎 phát âm tiếng Việt:
[Dao1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
Dolan, a people of the Tarim Basin, Xinjiang, also known as 多郎
刀鋒 刀锋
刀鋸斧鉞 刀锯斧钺
刀鋸鼎鑊 刀锯鼎镬
刀類 刀类
刀馬旦 刀马旦
刁 刁