中文 Trung Quốc
刀俎
刀俎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiến tế con dao và bàn thờ
刀俎 刀俎 phát âm tiếng Việt:
[dao1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
sacrificial knife and altar
刀光血影 刀光血影
刀具 刀具
刀刃 刀刃
刀刺性痛 刀刺性痛
刀削麵 刀削面
刀叉 刀叉