中文 Trung Quốc
  • 刀光血影 繁體中文 tranditional chinese刀光血影
  • 刀光血影 简体中文 tranditional chinese刀光血影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vụ thảm sát
刀光血影 刀光血影 phát âm tiếng Việt:
  • [dao1 guang1 xue4 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • massacre