中文 Trung Quốc
刀刺性痛
刀刺性痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lancing đau
刀刺性痛 刀刺性痛 phát âm tiếng Việt:
[dao1 ci4 xing4 tong4]
Giải thích tiếng Anh
lancing pain
刀削麵 刀削面
刀叉 刀叉
刀口 刀口
刀子嘴巴,豆腐心 刀子嘴巴,豆腐心
刀子嘴,豆腐心 刀子嘴,豆腐心
刀山火海 刀山火海