中文 Trung Quốc
  • 出馬 繁體中文 tranditional chinese出馬
  • 出马 简体中文 tranditional chinese出马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra (trên một chiến dịch)
  • đứng cho cuộc bầu cử
  • để ném một nắp trên võ đài
出馬 出马 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • to set out (on a campaign)
  • to stand for election
  • to throw one's cap in the ring