中文 Trung Quốc
  • 出難題 繁體中文 tranditional chinese出難題
  • 出难题 简体中文 tranditional chinese出难题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt câu hỏi khó khăn
出難題 出难题 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 nan2 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise a tough question