中文 Trung Quốc
出難題
出难题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt câu hỏi khó khăn
出難題 出难题 phát âm tiếng Việt:
[chu1 nan2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to raise a tough question
出露 出露
出面 出面
出鞘 出鞘
出頭鳥 出头鸟
出題 出题
出類拔萃 出类拔萃