中文 Trung Quốc
出面
出面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện cá nhân
để bước vào
để bước ra
xuất hiện
出面 出面 phát âm tiếng Việt:
[chu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to appear personally
to step in
to step forth
to show up
出鞘 出鞘
出頭 出头
出頭鳥 出头鸟
出類拔萃 出类拔萃
出風口 出风口
出風頭 出风头