中文 Trung Quốc- 出險
- 出险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có được ra khỏi khó khăn
- để thoát khỏi nguy hiểm
- xuất hiện một mối nguy hiểm
- bị đe dọa bởi nguy hiểm
出險 出险 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to get out of trouble
- to escape from danger
- a danger appears
- threatened by danger