中文 Trung Quốc
全套
全套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một tập toàn bộ
đầy đủ
全套 全套 phát âm tiếng Việt:
[quan2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
an entire set
full complement
全家 全家
全家福 全家福
全局 全局
全局模塊 全局模块
全局語境 全局语境
全屍 全尸