中文 Trung Quốc
  • 全屍 繁體中文 tranditional chinese全屍
  • 全尸 简体中文 tranditional chinese全尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác chết còn nguyên vẹn
  • xác chết với không có bộ phận thiếu
全屍 全尸 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • intact corpse
  • dead body with no parts missing