中文 Trung Quốc
全家
全家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả gia đình
全家 全家 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
whole family
全家福 全家福
全局 全局
全局性 全局性
全局語境 全局语境
全屍 全尸
全州 全州