中文 Trung Quốc
出巡
出巡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một tour du lịch kiểm tra
出巡 出巡 phát âm tiếng Việt:
[chu1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to go on an inspection tour
出差 出差
出師 出师
出席 出席
出席表決比例 出席表决比例
出庭 出庭
出廠 出厂