中文 Trung Quốc
  • 出席 繁體中文 tranditional chinese出席
  • 出席 简体中文 tranditional chinese出席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham dự
  • tham gia
  • hiện tại
出席 出席 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to attend
  • to participate
  • present