中文 Trung Quốc
凶黨
凶党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban nhạc của lõa
凶黨 凶党 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
band of accomplice
凸 凸
凸凸 凸凸
凸出 凸出
凸多邊形 凸多边形
凸多面體 凸多面体
凸性 凸性