中文 Trung Quốc
凸
凸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi
dính
Đài Loan pr. [tu2]
凸 凸 phát âm tiếng Việt:
[tu1]
Giải thích tiếng Anh
convex
to stick out
Taiwan pr. [tu2]
凸凸 凸凸
凸出 凸出
凸多胞形 凸多胞形
凸多面體 凸多面体
凸性 凸性
凸摺線 凸折线