中文 Trung Quốc
凸凸
凸凸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi trên cả hai mặt (của ống kính)
biconvex
凸凸 凸凸 phát âm tiếng Việt:
[tu1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
convex on both sides (of lens)
biconvex
凸出 凸出
凸多胞形 凸多胞形
凸多邊形 凸多边形
凸性 凸性
凸摺線 凸折线
凸槌 凸槌