中文 Trung Quốc
冷藏車
冷藏车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tải làm lạnh hoặc wagon
冷藏車 冷藏车 phát âm tiếng Việt:
[leng3 cang2 che1]
Giải thích tiếng Anh
refrigerated truck or wagon
冷血 冷血
冷血動物 冷血动物
冷言冷語 冷言冷语
冷語 冷语
冷語冰人 冷语冰人
冷軋 冷轧