中文 Trung Quốc
冷血動物
冷血动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật máu lạnh
hình. tim người
冷血動物 冷血动物 phát âm tiếng Việt:
[leng3 xue4 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
cold-blooded animal
fig. cold-hearted person
冷言冷語 冷言冷语
冷話 冷话
冷語 冷语
冷軋 冷轧
冷遇 冷遇
冷酷 冷酷