中文 Trung Quốc
冷語冰人
冷语冰人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ lạnh và bình luận châm biếm (thành ngữ); để thử và chế giễu
冷語冰人 冷语冰人 phát âm tiếng Việt:
[leng3 yu3 bing1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
cold words and sarcastic comments (idiom); to mock and ridicule
冷軋 冷轧
冷遇 冷遇
冷酷 冷酷
冷鋒 冷锋
冷門 冷门
冷靜 冷静