中文 Trung Quốc
  • 冷笑 繁體中文 tranditional chinese冷笑
  • 冷笑 简体中文 tranditional chinese冷笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nụ cười khinh Bỉ
  • cười grimly
  • grin của sự bất mãn (cay đắng, cô độc, indignation vv)
  • nụ cười cay đắng, nghiệt ngã, châm biếm hoặc giận dữ
冷笑 冷笑 phát âm tiếng Việt:
  • [leng3 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sneer
  • to laugh grimly
  • grin of dissatisfaction (bitterness, helplessness, indignation etc)
  • bitter, grim, sarcastic or angry smile