中文 Trung Quốc
冰風暴
冰风暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão băng
hailstorm
冰風暴 冰风暴 phát âm tiếng Việt:
[bing1 feng1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
icy storm
hailstorm
冰點 冰点
冱 冱
冶 冶
冶容 冶容
冶煉 冶炼
冶煉爐 冶炼炉