中文 Trung Quốc
冱
冱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
congealed
đông lạnh
冱 冱 phát âm tiếng Việt:
[hu4]
Giải thích tiếng Anh
congealed
frozen
冶 冶
冶天 冶天
冶容 冶容
冶煉爐 冶炼炉
冶艷 冶艳
冶蕩 冶荡