中文 Trung Quốc
冰點
冰点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm đóng băng
冰點 冰点 phát âm tiếng Việt:
[bing1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
freezing point
冱 冱
冶 冶
冶天 冶天
冶煉 冶炼
冶煉爐 冶炼炉
冶艷 冶艳