中文 Trung Quốc
冥頑
冥顽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngốc nghếch
cứng đầu
冥頑 冥顽 phát âm tiếng Việt:
[ming2 wan2]
Giải thích tiếng Anh
stupid
stubborn
冥頑不靈 冥顽不灵
冧 冧
冪 幂
冪級數 幂级数
冫 冫
冬 冬