中文 Trung Quốc
冤枉錢
冤枉钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí vô nghĩa
không có giá trị số tiền chi tiêu
冤枉錢 冤枉钱 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 wang5 qian2]
Giải thích tiếng Anh
pointless expense
not worth the money spent
冤案 冤案
冤業 冤业
冤死 冤死
冤獄 冤狱
冤苦 冤苦
冤誣 冤诬