中文 Trung Quốc
  • 冤枉錢 繁體中文 tranditional chinese冤枉錢
  • 冤枉钱 简体中文 tranditional chinese冤枉钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí vô nghĩa
  • không có giá trị số tiền chi tiêu
冤枉錢 冤枉钱 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 wang5 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • pointless expense
  • not worth the money spent