中文 Trung Quốc
其先
其先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước đây
trước đó
lên đến đó
其先 其先 phát âm tiếng Việt:
[qi2 xian1]
Giải thích tiếng Anh
previously
before that
up to then
其內 其内
其外 其外
其它 其它
其後 其后
其所 其所
其樂不窮 其乐不穷