中文 Trung Quốc
其樂不窮
其乐不穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm vui vô hạn
其樂不窮 其乐不穷 phát âm tiếng Việt:
[qi2 le4 bu4 qiong2]
Giải thích tiếng Anh
boundless joy
其樂無窮 其乐无穷
其樂融融 其乐融融
其次 其次
其貌不揚 其貌不扬
其間 其间
其餘 其余